Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ đạo


guider; diriger; prendre les rênes
Chỉ đạo phong trào công đoàn
diriger un mouvement syndical
Chỉ đạo một công việc
prendre les rênes d' une affaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.